Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公益

Pinyin: gōng yì

Meanings: Lợi ích công cộng, hoạt động vì cộng đồng, Public welfare, activities for the community., ①有关社会公众的福祉和利益(多指卫生、救济等群众福利事业)。[例]他是一个热心公益事业的实业家。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 厶, 䒑, 皿

Chinese meaning: ①有关社会公众的福祉和利益(多指卫生、救济等群众福利事业)。[例]他是一个热心公益事业的实业家。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ như 公益活动 (hoạt động công ích).

Example: 这家组织致力于公益事业。

Example pinyin: zhè jiā zǔ zhī zhì lì yú gōng yì shì yè 。

Tiếng Việt: Tổ chức này chuyên về các hoạt động vì lợi ích công cộng.

公益
gōng yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích công cộng, hoạt động vì cộng đồng

Public welfare, activities for the community.

有关社会公众的福祉和利益(多指卫生、救济等群众福利事业)。他是一个热心公益事业的实业家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公益 (gōng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung