Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共为唇齿
Pinyin: gòng wéi chún chǐ
Meanings: Mối quan hệ thân thiết, hỗ trợ lẫn nhau như môi với răng., A close relationship where two parties support each other like lips and teeth., 比喻互相辅助。[出处]《三国志·蜀书·邓芝传》“蜀有重险之固,吴有三江之阻,合此二长,共为唇齿,进可并兼天下,退可鼎足而立。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 八, 龷, 为, 口, 辰, 齿
Chinese meaning: 比喻互相辅助。[出处]《三国志·蜀书·邓芝传》“蜀有重险之固,吴有三江之阻,合此二长,共为唇齿,进可并兼天下,退可鼎足而立。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mối quan hệ tương hỗ, không thể tách rời.
Example: 两国共为唇齿,互相帮助。
Example pinyin: liǎng guó gòng wéi chún chǐ , hù xiāng bāng zhù 。
Tiếng Việt: Hai nước có mối quan hệ khăng khít, hỗ trợ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ thân thiết, hỗ trợ lẫn nhau như môi với răng.
Nghĩa phụ
English
A close relationship where two parties support each other like lips and teeth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻互相辅助。[出处]《三国志·蜀书·邓芝传》“蜀有重险之固,吴有三江之阻,合此二长,共为唇齿,进可并兼天下,退可鼎足而立。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế