Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公称

Pinyin: gōng chēng

Meanings: Được gọi một cách chính thức hoặc công khai., Officially or publicly named., ①机器性能、图样尺寸等的规格或标准。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 厶, 尔, 禾

Chinese meaning: ①机器性能、图样尺寸等的规格或标准。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ.

Example: 这个职位的公称头衔很高。

Example pinyin: zhè ge zhí wèi de gōng chēng tóu xián hěn gāo 。

Tiếng Việt: Chức vụ này có danh xưng chính thức rất cao.

公称
gōng chēng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được gọi một cách chính thức hoặc công khai.

Officially or publicly named.

机器性能、图样尺寸等的规格或标准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公称 (gōng chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung