Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰玉

Pinyin: lán yù

Meanings: Hoa lan và ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp và tài năng., Orchids and jade, symbols of beauty and talent., ①旧时对别人子弟的美称。[例]谢家兰玉真门户,苏氏文章亦弟兄。——陈造《贺二石登科》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 三, 丷, 丶, 王

Chinese meaning: ①旧时对别人子弟的美称。[例]谢家兰玉真门户,苏氏文章亦弟兄。——陈造《贺二石登科》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để khen ngợi phẩm chất hoặc tài năng của con người.

Example: 他家的子弟个个都是兰玉之才。

Example pinyin: tā jiā de zǐ dì gè gè dōu shì lán yù zhī cái 。

Tiếng Việt: Con cháu nhà họ đều là những người tài năng, như hoa lan và ngọc.

兰玉
lán yù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa lan và ngọc, biểu tượng của vẻ đẹp và tài năng.

Orchids and jade, symbols of beauty and talent.

旧时对别人子弟的美称。谢家兰玉真门户,苏氏文章亦弟兄。——陈造《贺二石登科》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰玉 (lán yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung