Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰章
Pinyin: lán zhāng
Meanings: Bài văn hay, lời lẽ đẹp như hoa lan., Beautiful writing or eloquent words resembling orchids., ①形容文章美好佳妙;对他人书信的美称。[例]兰章忽有赠,持用慰所思。——韦应物《答贡士黎逢》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 三, 丷, 早, 立
Chinese meaning: ①形容文章美好佳妙;对他人书信的美称。[例]兰章忽有赠,持用慰所思。——韦应物《答贡士黎逢》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để khen ngợi văn chương xuất sắc.
Example: 这篇文章堪称兰章。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng kān chēng lán zhāng 。
Tiếng Việt: Bài viết này quả là một tác phẩm tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài văn hay, lời lẽ đẹp như hoa lan.
Nghĩa phụ
English
Beautiful writing or eloquent words resembling orchids.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文章美好佳妙;对他人书信的美称。兰章忽有赠,持用慰所思。——韦应物《答贡士黎逢》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!