Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共产主义

Pinyin: gòng chǎn zhǔ yì

Meanings: Chủ nghĩa cộng sản, lý thuyết chính trị và kinh tế hướng tới xã hội không giai cấp., Communism, a political and economic theory aiming for a classless society., ①一种建立在马克思社会主义基础上的社会和政治学说。或建立在马克思社会主义基础上的社会和政治运动,它说明历史是无情的阶级斗争,最终必然是无产阶级在任何一个地方的胜利,生产资料归社会所有,与此相应的是所有人在社会和经济上的平等,最终导致一个无阶级的社会。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 八, 龷, 丷, 亠, 厂, 土, 丶, 乂

Chinese meaning: ①一种建立在马克思社会主义基础上的社会和政治学说。或建立在马克思社会主义基础上的社会和政治运动,它说明历史是无情的阶级斗争,最终必然是无产阶级在任何一个地方的胜利,生产资料归社会所有,与此相应的是所有人在社会和经济上的平等,最终导致一个无阶级的社会。

Grammar: Danh từ chỉ hệ tư tưởng, thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, lịch sử.

Example: 他们信仰共产主义。

Example pinyin: tā men xìn yǎng gòng chǎn zhǔ yì 。

Tiếng Việt: Họ theo đuổi chủ nghĩa cộng sản.

共产主义
gòng chǎn zhǔ yì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nghĩa cộng sản, lý thuyết chính trị và kinh tế hướng tới xã hội không giai cấp.

Communism, a political and economic theory aiming for a classless society.

一种建立在马克思社会主义基础上的社会和政治学说。或建立在马克思社会主义基础上的社会和政治运动,它说明历史是无情的阶级斗争,最终必然是无产阶级在任何一个地方的胜利,生产资料归社会所有,与此相应的是所有人在社会和经济上的平等,最终导致一个无阶级的社会

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共产主义 (gòng chǎn zhǔ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung