Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋溢

Pinyin: yáng yì

Meanings: Tràn đầy, tràn ngập (thường là cảm xúc tích cực)., To be full of, to overflow (usually positive emotions)., ①充满;广泛传播。[例]声名洋溢。*②水充溢流动。*③充分流露、显示。[例]精力洋溢。*④渗透着、弥漫、充满着。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 羊, 益

Chinese meaning: ①充满;广泛传播。[例]声名洋溢。*②水充溢流动。*③充分流露、显示。[例]精力洋溢。*④渗透着、弥漫、充满着。

Grammar: Đứng sau chủ ngữ và trước bổ ngữ để diễn tả trạng thái phong phú của cảm xúc.

Example: 她的脸上洋溢着幸福的笑容。

Example pinyin: tā de liǎn shàng yáng yì zhe xìng fú de xiào róng 。

Tiếng Việt: Trên khuôn mặt cô ấy tràn ngập nụ cười hạnh phúc.

洋溢
yáng yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tràn đầy, tràn ngập (thường là cảm xúc tích cực).

To be full of, to overflow (usually positive emotions).

充满;广泛传播。声名洋溢

水充溢流动

充分流露、显示。精力洋溢

渗透着、弥漫、充满着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洋溢 (yáng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung