Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泯
Pinyin: mǐn
Meanings: Mất đi, biến mất, bị lãng quên., To disappear, to be erased or forgotten., ①乱;混乱。[例]王室之乱,靡邦不泯。——陆机《答贾长渊》。[合]泯杂(混杂;乱杂);泯泯(纷乱的样子)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 民, 氵
Chinese meaning: ①乱;混乱。[例]王室之乱,靡邦不泯。——陆机《答贾长渊》。[合]泯杂(混杂;乱杂);泯泯(纷乱的样子)。
Hán Việt reading: mẫn
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái hoàn toàn biến mất.
Example: 岁月泯灭了他的记忆。
Example pinyin: suì yuè mǐn miè le tā de jì yì 。
Tiếng Việt: Thời gian đã làm phai mờ ký ức của ông ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi, biến mất, bị lãng quên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To disappear, to be erased or forgotten.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乱;混乱。王室之乱,靡邦不泯。——陆机《答贾长渊》。泯杂(混杂;乱杂);泯泯(纷乱的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!