Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洒泪
Pinyin: sǎ lèi
Meanings: Rơi lệ, khóc thương., To shed tears, to weep with sorrow., ①挥泪;落泪。[例]二人洒泪而别。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 西, 目
Chinese meaning: ①挥泪;落泪。[例]二人洒泪而别。
Grammar: Được sử dụng trong những ngữ cảnh cảm xúc mạnh, như nỗi buồn sâu sắc hoặc sự tiếc nuối.
Example: 离别时,她不禁洒泪。
Example pinyin: lí bié shí , tā bù jīn sǎ lèi 。
Tiếng Việt: Khi chia tay, cô ấy không khỏi rơi lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi lệ, khóc thương.
Nghĩa phụ
English
To shed tears, to weep with sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挥泪;落泪。二人洒泪而别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!