Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋流
Pinyin: yáng liú
Meanings: Dòng biển (trong đại dương)., Ocean current., ①海洋中水流动的情况;海洋中朝着一定方向流动的水。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 羊, 㐬
Chinese meaning: ①海洋中水流动的情况;海洋中朝着一定方向流动的水。
Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên liên quan đến dòng chảy trong biển cả.
Example: 洋流对气候有很大的影响。
Example pinyin: yáng liú duì qì hòu yǒu hěn dà de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Dòng biển có ảnh hưởng lớn đến khí hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng biển (trong đại dương).
Nghĩa phụ
English
Ocean current.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海洋中水流动的情况;海洋中朝着一定方向流动的水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!