Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泳
Pinyin: yǒng
Meanings: Bơi lội., To swim., ①用本义。[据]泳,潜行水中也。——《说文》。[据]泳,游也。——《尔雅·释言》。[据]潜行为泳。——《尔雅·释水》。[例]泳之游之。——《诗·邶风·谷风》。[例]复从而泳之。——《列子·黄帝》。[例]汉之广矣,不可泳思。——《诗·周南·汉广》。[合]泳涵(涵泳,沉浸);游泳(人或动物在水里游动);仰泳;蛙泳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 氵, 永
Chinese meaning: ①用本义。[据]泳,潜行水中也。——《说文》。[据]泳,游也。——《尔雅·释言》。[据]潜行为泳。——《尔雅·释水》。[例]泳之游之。——《诗·邶风·谷风》。[例]复从而泳之。——《列子·黄帝》。[例]汉之广矣,不可泳思。——《诗·周南·汉广》。[合]泳涵(涵泳,沉浸);游泳(人或动物在水里游动);仰泳;蛙泳。
Hán Việt reading: vịnh
Grammar: Động từ chỉ hành động, thường xuất hiện sau chủ ngữ.
Example: 他很喜欢游泳。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích bơi lội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bơi lội.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vịnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To swim.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。泳,潜行水中也。——《说文》。泳,游也。——《尔雅·释言》。潜行为泳。——《尔雅·释水》。泳之游之。——《诗·邶风·谷风》。复从而泳之。——《列子·黄帝》。汉之广矣,不可泳思。——《诗·周南·汉广》。泳涵(涵泳,沉浸);游泳(人或动物在水里游动);仰泳;蛙泳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!