Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗净
Pinyin: xǐ jìng
Meanings: Rửa sạch hoàn toàn., To wash thoroughly or clean completely., ①把衣物、器物清洗干净。[例]把这条尼龙裤洗净。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 先, 氵, 争, 冫
Chinese meaning: ①把衣物、器物清洗干净。[例]把这条尼龙裤洗净。
Grammar: Động từ hai âm tiết, bổ nghĩa thêm về mức độ sạch sẽ. Thường đi kèm với danh từ chỉ vật cụ thể.
Example: 她把碗碟都洗净了。
Example pinyin: tā bǎ wǎn dié dōu xǐ jìng le 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã rửa sạch tất cả bát đĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To wash thoroughly or clean completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把衣物、器物清洗干净。把这条尼龙裤洗净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!