Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注脚
Pinyin: zhù jiǎo
Meanings: Chú thích, ghi chú dưới cuối trang., Footnote, annotation., ①解释书中字句的文字。[例]六经皆我注脚。——《宋史·陆九渊传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 主, 氵, 却, 月
Chinese meaning: ①解释书中字句的文字。[例]六经皆我注脚。——《宋史·陆九渊传》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc sách chuyên ngành.
Example: 这篇文章有很多注脚。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu hěn duō zhù jiǎo 。
Tiếng Việt: Bài viết này có rất nhiều chú thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú thích, ghi chú dưới cuối trang.
Nghĩa phụ
English
Footnote, annotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解释书中字句的文字。六经皆我注脚。——《宋史·陆九渊传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!