Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注视
Pinyin: zhù shì
Meanings: Nhìn chăm chú, tập trung quan sát., To gaze at, observe attentively., ①注意地看。[例]瞿然注视。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 主, 氵, 礻, 见
Chinese meaning: ①注意地看。[例]瞿然注视。——清·方苞《左忠毅公逸事》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng đang được quan sát.
Example: 他注视着远方。
Example pinyin: tā zhù shì zhe yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú nhìn về phía xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chăm chú, tập trung quan sát.
Nghĩa phụ
English
To gaze at, observe attentively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注意地看。瞿然注视。——清·方苞《左忠毅公逸事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!