Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注释
Pinyin: zhù shì
Meanings: Chú thích, giải thích thêm trong văn bản., Commentary, annotation., ①解释字句的文字。*②用文字解释字句。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 主, 氵, 釆
Chinese meaning: ①解释字句的文字。*②用文字解释字句。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh lập trình hoặc văn bản học thuật.
Example: 给这段代码加上注释。
Example pinyin: gěi zhè duàn dài mǎ jiā shàng zhù shì 。
Tiếng Việt: Thêm chú thích cho đoạn mã này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú thích, giải thích thêm trong văn bản.
Nghĩa phụ
English
Commentary, annotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解释字句的文字
用文字解释字句
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!