Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪眼汪汪

Pinyin: lèi yǎn wāng wāng

Meanings: Đôi mắt ngập tràn nước mắt (miêu tả sự xúc động hoặc đau buồn), Eyes brimming with tears (describing emotional or sorrowful feelings), 汪汪满眼泪水的样子。两眼充满泪水。[出处]《新编五代史评话·梁史》卷上黄巢听得凭地说,不觉泪眼汪汪。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 氵, 目, 艮, 王

Chinese meaning: 汪汪满眼泪水的样子。两眼充满泪水。[出处]《新编五代史评话·梁史》卷上黄巢听得凭地说,不觉泪眼汪汪。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng để mô tả trạng thái xúc động.

Example: 孩子泪眼汪汪地看着妈妈。

Example pinyin: hái zi lèi yǎn wāng wāng dì kàn zhe mā ma 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ nhìn mẹ bằng đôi mắt ngập tràn nước mắt.

泪眼汪汪
lèi yǎn wāng wāng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đôi mắt ngập tràn nước mắt (miêu tả sự xúc động hoặc đau buồn)

Eyes brimming with tears (describing emotional or sorrowful feelings)

汪汪满眼泪水的样子。两眼充满泪水。[出处]《新编五代史评话·梁史》卷上黄巢听得凭地说,不觉泪眼汪汪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泪眼汪汪 (lèi yǎn wāng wāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung