Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋车
Pinyin: yáng chē
Meanings: Xe kéo tay, hay còn gọi là xe xích lô – một phương tiện giao thông cổ điển ở Trung Quốc., Rickshaw; a hand-drawn carriage, a classic mode of transportation in China., ①人力车,黄包车。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 羊, 车
Chinese meaning: ①人力车,黄包车。
Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 他坐在洋车上,看着街边的风景。
Example pinyin: tā zuò zài yáng chē shàng , kàn zhe jiē biān de fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên chiếc xe xích lô, ngắm nhìn phong cảnh bên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe kéo tay, hay còn gọi là xe xích lô – một phương tiện giao thông cổ điển ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Rickshaw; a hand-drawn carriage, a classic mode of transportation in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人力车,黄包车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!