Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 云云
Pinyin: yún yún
Meanings: Vân vân, nói chung là như vậy. Dùng để kết thúc hoặc tóm tắt một câu chuyện., And so on; In general, that's how it is. Used to conclude or summarize a story., ①如此,这样。[例]他来信说读了不少新书,很有心得云云。[例]鸟具对所得诗句云云。——明·魏禧《大铁椎传》。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 8
Radicals: 二, 厶
Chinese meaning: ①如此,这样。[例]他来信说读了不少新书,很有心得云云。[例]鸟具对所得诗句云云。——明·魏禧《大铁椎传》。
Grammar: Thường đứng ở cuối câu, có tác dụng tạo cảm giác mở rộng hoặc không cụ thể hóa hoàn toàn ý nghĩa.
Example: 他说了很多,最后总结道:‘如此这般,云云。’
Example pinyin: tā shuō le hěn duō , zuì hòu zǒng jié dào : ‘ rú cǐ zhè bān , yún yún 。 ’
Tiếng Việt: Anh ấy nói rất nhiều, cuối cùng tóm lại: 'Đại khái là như vậy, vân vân.'
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vân vân, nói chung là như vậy. Dùng để kết thúc hoặc tóm tắt một câu chuyện.
Nghĩa phụ
English
And so on; In general, that's how it is. Used to conclude or summarize a story.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如此,这样。他来信说读了不少新书,很有心得云云。鸟具对所得诗句云云。——明·魏禧《大铁椎传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!