Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 二流
Pinyin: èr liú
Meanings: Loại hai, hạng nhì, kém chất lượng hơn so với hàng đầu, Second-rate, inferior quality compared to the top tier., ①(人或事物)水平或质量较差的;在一等以下的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①(人或事物)水平或质量较差的;在一等以下的。
Grammar: Tính từ, thường dùng để đánh giá chất lượng hoặc đẳng cấp.
Example: 这家餐厅只能算二流水平。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng zhǐ néng suàn èr liú shuǐ píng 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này chỉ được coi là hạng hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại hai, hạng nhì, kém chất lượng hơn so với hàng đầu
Nghĩa phụ
English
Second-rate, inferior quality compared to the top tier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(人或事物)水平或质量较差的;在一等以下的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!