Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事迹

Pinyin: shì jì

Meanings: Những hành động, sự kiện nổi bật của một cá nhân hoặc tổ chức., Notable actions or events associated with a person or organization., ①过去做过的较重要的事情。[例]英雄事迹。[例]我们祖先的许多有骨气的动人的事迹,还有它积极的教育意义,是值得我们学习的。——《谈骨气》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 事, 亦, 辶

Chinese meaning: ①过去做过的较重要的事情。[例]英雄事迹。[例]我们祖先的许多有骨气的动人的事迹,还有它积极的教育意义,是值得我们学习的。——《谈骨气》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả thành tựu.

Example: 他的英雄事迹广为流传。

Example pinyin: tā de yīng xióng shì jì guǎng wèi liú chuán 。

Tiếng Việt: Những hành động anh hùng của anh ấy được lan truyền rộng rãi.

事迹
shì jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những hành động, sự kiện nổi bật của một cá nhân hoặc tổ chức.

Notable actions or events associated with a person or organization.

过去做过的较重要的事情。英雄事迹。我们祖先的许多有骨气的动人的事迹,还有它积极的教育意义,是值得我们学习的。——《谈骨气》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事迹 (shì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung