Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 事宜
Pinyin: shì yí
Meanings: Những điều cần cân nhắc hoặc thảo luận về một việc nào đó., Matters for consideration or discussion., ①关于事情的安排、布置。[例]商谈有关事宜。*②事情的道理。[例]深合事宜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 事, 且, 宀
Chinese meaning: ①关于事情的安排、布置。[例]商谈有关事宜。*②事情的道理。[例]深合事宜。
Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và trước các từ bổ nghĩa như 商讨 (thảo luận) hoặc 处理 (xử lý).
Example: 这件事还需要进一步商讨适宜。
Example pinyin: zhè jiàn shì hái xū yào jìn yí bù shāng tǎo shì yí 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần được thảo luận thêm để tìm hướng giải quyết phù hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điều cần cân nhắc hoặc thảo luận về một việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Matters for consideration or discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关于事情的安排、布置。商谈有关事宜
事情的道理。深合事宜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!