Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 了结

Pinyin: liǎo jié

Meanings: Kết thúc, giải quyết xong xuôi một việc nào đó., To finish or resolve something completely., ①处理或办理(某事)至于完结。[例]这篇文章用两段了结了这件事。*②变得没人感兴趣了。[例]这桩风流韵事……闹了六、七个月之后就了结了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 乛, 亅, 吉, 纟

Chinese meaning: ①处理或办理(某事)至于完结。[例]这篇文章用两段了结了这件事。*②变得没人感兴趣了。[例]这桩风流韵事……闹了六、七个月之后就了结了。

Grammar: Động từ hay được sử dụng với nghĩa “hoàn thành” hoặc “kết thúc”, thường đi kèm danh từ chỉ công việc, sự kiện.

Example: 这件事情总算了结了。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng zǒng suàn liǎo jié le 。

Tiếng Việt: Việc này cuối cùng cũng đã kết thúc.

了结
liǎo jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc, giải quyết xong xuôi một việc nào đó.

To finish or resolve something completely.

处理或办理(某事)至于完结。这篇文章用两段了结了这件事

变得没人感兴趣了。这桩风流韵事……闹了六、七个月之后就了结了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

了结 (liǎo jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung