Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 了解
Pinyin: liǎo jiě
Meanings: Hiểu biết, nắm bắt thông tin về điều gì đó., Understand or comprehend something., ①最后的局面。[例]了局尚属圆满。[例]《北京人在纽约》了局如何。[例]欲知了局,且看续集。*②了结措施;长远办法。[例]居无定处,终非了局。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 乛, 亅, 角
Chinese meaning: ①最后的局面。[例]了局尚属圆满。[例]《北京人在纽约》了局如何。[例]欲知了局,且看续集。*②了结措施;长远办法。[例]居无定处,终非了局。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề.
Example: 我对他很了解。
Example pinyin: wǒ duì tā hěn liǎo jiě 。
Tiếng Việt: Tôi rất hiểu anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết, nắm bắt thông tin về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Understand or comprehend something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最后的局面。了局尚属圆满。《北京人在纽约》了局如何。欲知了局,且看续集
了结措施;长远办法。居无定处,终非了局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!