Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 于时

Pinyin: yú shí

Meanings: Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ., At that time, then., ①介宾词组。在这个时候,当时。[例]于时冰皮始解。——明·袁宏道《满井游记》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 于, 寸, 日

Chinese meaning: ①介宾词组。在这个时候,当时。[例]于时冰皮始解。——明·袁宏道《满井游记》。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 于时,天下大乱。

Example pinyin: yú shí , tiān xià dà luàn 。

Tiếng Việt: Vào thời điểm đó, thiên hạ đại loạn.

于时
yú shí
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ.

At that time, then.

介宾词组。在这个时候,当时。于时冰皮始解。——明·袁宏道《满井游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

于时 (yú shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung