Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事项

Pinyin: shì xiàng

Meanings: Vấn đề, sự việc cần xem xét hoặc giải quyết, Matter, issue that needs consideration or resolution, ①事情的项目。[例]注意事项。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 事, 工, 页

Chinese meaning: ①事情的项目。[例]注意事项。

Grammar: Thường được dùng để chỉ những vấn đề cụ thể trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.

Example: 这件事情很重要。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất quan trọng.

事项
shì xiàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấn đề, sự việc cần xem xét hoặc giải quyết

Matter, issue that needs consideration or resolution

事情的项目。注意事项

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事项 (shì xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung