Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏心

Pinyin: kuī xīn

Meanings: Áy náy, day dứt trong lòng (về hành động sai trái)., Feeling guilty or remorseful (about wrongdoing)., ①感觉到自己的言行违背事理;问心有愧。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 丂, 心

Chinese meaning: ①感觉到自己的言行违背事理;问心有愧。

Grammar: Tính từ, thường miêu tả trạng thái tâm lý của con người.

Example: 做了坏事的人总会感到亏心。

Example pinyin: zuò le huài shì de rén zǒng huì gǎn dào kuī xīn 。

Tiếng Việt: Người làm điều xấu luôn cảm thấy áy náy trong lòng.

亏心
kuī xīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áy náy, day dứt trong lòng (về hành động sai trái).

Feeling guilty or remorseful (about wrongdoing).

感觉到自己的言行违背事理;问心有愧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亏心 (kuī xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung