Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏损

Pinyin: kuī sǔn

Meanings: Thua lỗ (trong kinh doanh), mất mát tài chính., To incur losses (in business), financial loss., ①支出超过收入;亏折(一般分为资金亏损和物资亏损)。[例]企业亏损。*②身体因受到摧残或缺乏营养以致虚弱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丂, 员, 扌

Chinese meaning: ①支出超过收入;亏折(一般分为资金亏损和物资亏损)。[例]企业亏损。*②身体因受到摧残或缺乏营养以致虚弱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế.

Example: 这家公司长期亏损。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhǎng qī kuī sǔn 。

Tiếng Việt: Công ty này thua lỗ lâu dài.

亏损
kuī sǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thua lỗ (trong kinh doanh), mất mát tài chính.

To incur losses (in business), financial loss.

支出超过收入;亏折(一般分为资金亏损和物资亏损)。企业亏损

身体因受到摧残或缺乏营养以致虚弱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亏损 (kuī sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung