Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵丹圣药

Pinyin: líng dān shèng yào

Meanings: Thuốc tiên linh thiêng, thuốc quý chữa bách bệnh, Miraculous elixir, precious medicine that cures all diseases, 灵灵验。非常灵验、能起死回生的奇药。比喻幻想中的某种能解决一切问题的有效方法。[出处]元·无名氏《玩江亭》第二折“灵丹妙药都不用,吃的是生姜辣蒜大憨葱。”[例]直到现在,还有不少的人,把马克思列宁主义书本上的某些个别字句看作现成的~。——毛泽东《整顿党的作风》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 彐, 火, 丹, 又, 土, 约, 艹

Chinese meaning: 灵灵验。非常灵验、能起死回生的奇药。比喻幻想中的某种能解决一切问题的有效方法。[出处]元·无名氏《玩江亭》第二折“灵丹妙药都不用,吃的是生姜辣蒜大憨葱。”[例]直到现在,还有不少的人,把马克思列宁主义书本上的某些个别字句看作现成的~。——毛泽东《整顿党的作风》。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường sử dụng trong văn cảnh tôn kính.

Example: 他四处寻找灵丹圣药来治病。

Example pinyin: tā sì chù xún zhǎo líng dān shèng yào lái zhì bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tìm kiếm khắp nơi loại thuốc thần kỳ để chữa bệnh.

灵丹圣药
líng dān shèng yào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc tiên linh thiêng, thuốc quý chữa bách bệnh

Miraculous elixir, precious medicine that cures all diseases

灵灵验。非常灵验、能起死回生的奇药。比喻幻想中的某种能解决一切问题的有效方法。[出处]元·无名氏《玩江亭》第二折“灵丹妙药都不用,吃的是生姜辣蒜大憨葱。”[例]直到现在,还有不少的人,把马克思列宁主义书本上的某些个别字句看作现成的~。——毛泽东《整顿党的作风》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵丹圣药 (líng dān shèng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung