Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灯谜

Pinyin: dēng mí

Meanings: Câu đố trên đèn lồng (trò chơi dân gian phổ biến trong lễ hội đèn lồng)., Riddles written on lanterns (a popular folk game during the Lantern Festival)., ①贴在灯上的谜语。灯谜是中国民间传统的娱乐活动,多在晚上进行,也叫“灯虎”。现在贴在墙上或挂在绳上。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丁, 火, 讠, 迷

Chinese meaning: ①贴在灯上的谜语。灯谜是中国民间传统的娱乐活动,多在晚上进行,也叫“灯虎”。现在贴在墙上或挂在绳上。

Grammar: Danh từ chỉ trò chơi văn hoá dân gian, thường kết hợp với lễ hội.

Example: 猜灯谜是元宵节的传统活动。

Example pinyin: cāi dēng mí shì yuán xiāo jié de chuán tǒng huó dòng 。

Tiếng Việt: Đoán câu đố trên đèn là hoạt động truyền thống của Tết Nguyên Tiêu.

灯谜
dēng mí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đố trên đèn lồng (trò chơi dân gian phổ biến trong lễ hội đèn lồng).

Riddles written on lanterns (a popular folk game during the Lantern Festival).

贴在灯上的谜语。灯谜是中国民间传统的娱乐活动,多在晚上进行,也叫“灯虎”。现在贴在墙上或挂在绳上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灯谜 (dēng mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung