Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火笼
Pinyin: huǒ lóng
Meanings: Lồng đèn hoặc lồng ủ lửa., Fire cage or lantern., ①[方言]烘篮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 八, 竹, 龙
Chinese meaning: ①[方言]烘篮。
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lễ hội.
Example: 节日里,人们挂起了火笼庆祝。
Example pinyin: jié rì lǐ , rén men guà qǐ le huǒ lóng qìng zhù 。
Tiếng Việt: Trong các dịp lễ, người ta treo lồng đèn để ăn mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lồng đèn hoặc lồng ủ lửa.
Nghĩa phụ
English
Fire cage or lantern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]烘篮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!