Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火舌

Pinyin: huǒ shé

Meanings: Ngọn lửa cuồn cuộn như hình lưỡi rắn., Tongues of flame resembling snake tongues., ①喷出的较长火苗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 八, 千, 口

Chinese meaning: ①喷出的较长火苗。

Grammar: Danh từ mô tả hình dáng ngọn lửa, thường xuất hiện trong các văn cảnh về cháy hoặc hỏa hoạn.

Example: 火焰像火舌一样舔着天空。

Example pinyin: huǒ yàn xiàng huǒ shé yí yàng tiǎn zhe tiān kōng 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa giống như những chiếc lưỡi lửa liếm vào bầu trời.

火舌
huǒ shé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa cuồn cuộn như hình lưỡi rắn.

Tongues of flame resembling snake tongues.

喷出的较长火苗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火舌 (huǒ shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung