Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰窑

Pinyin: huī yáo

Meanings: Lò vôi, nơi sản xuất vôi, Lime kiln, a place for producing lime., ①一种制造玻璃用耐火材料做的焙窑或炉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 火, 𠂇, 穴, 缶

Chinese meaning: ①一种制造玻璃用耐火材料做的焙窑或炉。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc lịch sử.

Example: 村子里有一座古老的灰窑。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí zuò gǔ lǎo de huī yáo 。

Tiếng Việt: Trong làng có một lò vôi cổ xưa.

灰窑
huī yáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lò vôi, nơi sản xuất vôi

Lime kiln, a place for producing lime.

一种制造玻璃用耐火材料做的焙窑或炉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...