Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火砖

Pinyin: huǒ zhuān

Meanings: Gạch chịu lửa (dùng để xây lò nung)., Firebrick (used in building furnaces)., ①一种耐火砖(如耐火粘土砖),能耐高温而不熔,尤用于熔炉、壁炉和高烟囱的衬里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 八, 专, 石

Chinese meaning: ①一种耐火砖(如耐火粘土砖),能耐高温而不熔,尤用于熔炉、壁炉和高烟囱的衬里。

Grammar: Là danh từ chỉ loại vật liệu chuyên dụng, thường đi kèm với các cấu trúc như 炉子 (lò) hoặc 工业 (công nghiệp).

Example: 这个炉子是用火砖建造的。

Example pinyin: zhè ge lú zǐ shì yòng huǒ zhuān jiàn zào de 。

Tiếng Việt: Chiếc lò này được xây bằng gạch chịu lửa.

火砖
huǒ zhuān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạch chịu lửa (dùng để xây lò nung).

Firebrick (used in building furnaces).

一种耐火砖(如耐火粘土砖),能耐高温而不熔,尤用于熔炉、壁炉和高烟囱的衬里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火砖 (huǒ zhuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung