Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火爆
Pinyin: huǒ bào
Meanings: Nổi tiếng, thu hút sự chú ý, Popular, attracting attention, ①暴躁。[例]火暴性子。*②剧烈。[例]场面火爆。*③热烈,有吸引力。[例]火爆巨片。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 人, 八, 暴, 火
Chinese meaning: ①暴躁。[例]火暴性子。*②剧烈。[例]场面火爆。*③热烈,有吸引力。[例]火爆巨片。
Grammar: Tính từ mô tả sức hút hoặc sự yêu thích của mọi người. Thường dùng trong lĩnh vực giải trí.
Example: 这部电影非常火爆。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fēi cháng huǒ bào 。
Tiếng Việt: Bộ phim này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng, thu hút sự chú ý
Nghĩa phụ
English
Popular, attracting attention
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴躁。火暴性子
剧烈。场面火爆
热烈,有吸引力。火爆巨片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!