Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火线

Pinyin: huǒ xiàn

Meanings: Tuyến đầu (đường ranh giới trong chiến tranh)., Frontline (boundary line during war)., ①作战双方对峙的前线。*②电路中馈电的电源线。对市电,是指对地电压高的一根导线。在直流电路中是指接正极的导线。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 八, 戋, 纟

Chinese meaning: ①作战双方对峙的前线。*②电路中馈电的电源线。对市电,是指对地电压高的一根导线。在直流电路中是指接正极的导线。

Grammar: Là danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh.

Example: 战士们在火线上奋勇作战。

Example pinyin: zhàn shì men zài huǒ xiàn shàng fèn yǒng zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ dũng cảm chiến đấu trên tuyến đầu.

火线
huǒ xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyến đầu (đường ranh giới trong chiến tranh).

Frontline (boundary line during war).

作战双方对峙的前线

电路中馈电的电源线。对市电,是指对地电压高的一根导线。在直流电路中是指接正极的导线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...