Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武术
Pinyin: wǔ shù
Meanings: Võ thuật, kỹ năng chiến đấu truyền thống của Trung Quốc., Martial arts, traditional Chinese fighting skills., ①扮演有武艺妇女的一种戏曲旦角。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 弋, 止, 丶, 木
Chinese meaning: ①扮演有武艺妇女的一种戏曲旦角。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa.
Example: 他从小学习武术。
Example pinyin: tā cóng xiǎo xué xí wǔ shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy học võ thuật từ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Võ thuật, kỹ năng chiến đấu truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Martial arts, traditional Chinese fighting skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扮演有武艺妇女的一种戏曲旦角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!