Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死心眼儿
Pinyin: sǐ xīn yǎnr
Meanings: Người ngoan cố, không chịu thay đổi ý kiến., Stubborn person who refuses to change their mind., ①固执拘泥;想不开。[例]你也太死心眼儿了。*②比喻性情固执,或者遇事想不开的人。[例]她是个死心眼儿!
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 匕, 歹, 心, 目, 艮, 丿, 乚
Chinese meaning: ①固执拘泥;想不开。[例]你也太死心眼儿了。*②比喻性情固执,或者遇事想不开的人。[例]她是个死心眼儿!
Grammar: Dùng để chỉ đặc điểm tính cách của người khác.
Example: 你别这么死心眼儿了。
Example pinyin: nǐ bié zhè me sǐ xīn yǎn ér le 。
Tiếng Việt: Đừng có cố chấp như vậy nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ngoan cố, không chịu thay đổi ý kiến.
Nghĩa phụ
English
Stubborn person who refuses to change their mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固执拘泥;想不开。你也太死心眼儿了
比喻性情固执,或者遇事想不开的人。她是个死心眼儿!
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế