Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死点

Pinyin: sǐ diǎn

Meanings: Điểm chết, vị trí mà tại đó không thể tiếp tục tiến triển., Dead point, a position where progress can no longer continue., ①一个孤立的、僻静的或落后的地点、地区或状况。[例]文明世界中的文化死点。*②机器中的活塞在汽缸内做往复运动时最左和最右(或最上和最下)的位置。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 歹, 占, 灬

Chinese meaning: ①一个孤立的、僻静的或落后的地点、地区或状况。[例]文明世界中的文化死点。*②机器中的活塞在汽缸内做往复运动时最左和最右(或最上和最下)的位置。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc miêu tả giới hạn cụ thể.

Example: 这台机器的死点很难克服。

Example pinyin: zhè tái jī qì de sǐ diǎn hěn nán kè fú 。

Tiếng Việt: Điểm chết của chiếc máy này rất khó vượt qua.

死点
sǐ diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm chết, vị trí mà tại đó không thể tiếp tục tiến triển.

Dead point, a position where progress can no longer continue.

一个孤立的、僻静的或落后的地点、地区或状况。文明世界中的文化死点

机器中的活塞在汽缸内做往复运动时最左和最右(或最上和最下)的位置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死点 (sǐ diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung