Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歪歪倒倒
Pinyin: wāi wāi dǎo dǎo
Meanings: Lắc lư, nghiêng ngả, không vững vàng., Wobbly, unstable, tilting back and forth., ①形容行动不稳的样子。[例]他好像喝醉了,走路歪歪倒倒。*②不端正的样子。[例]看你字写得歪歪倒倒的,成什么样子!
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 不, 正, 亻, 到
Chinese meaning: ①形容行动不稳的样子。[例]他好像喝醉了,走路歪歪倒倒。*②不端正的样子。[例]看你字写得歪歪倒倒的,成什么样子!
Grammar: Thường mô tả trạng thái của một vật thể hoặc con người đang di chuyển không ổn định.
Example: 喝醉酒的人走路歪歪倒倒的。
Example pinyin: hē zuì jiǔ de rén zǒu lù wāi wāi dǎo dǎo de 。
Tiếng Việt: Người say rượu đi đứng loạng choạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc lư, nghiêng ngả, không vững vàng.
Nghĩa phụ
English
Wobbly, unstable, tilting back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容行动不稳的样子。他好像喝醉了,走路歪歪倒倒
不端正的样子。看你字写得歪歪倒倒的,成什么样子!
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế