Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租约
Pinyin: zū yuē
Meanings: Hợp đồng thuê., Lease agreement; rental contract., ①确定租赁关系的契约。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 且, 禾, 勺, 纟
Chinese meaning: ①确定租赁关系的契约。
Grammar: Chỉ văn bản pháp lý giữa bên thuê và bên cho thuê.
Example: 请仔细阅读租约条款。
Example pinyin: qǐng zǐ xì yuè dú zū yuē tiáo kuǎn 。
Tiếng Việt: Vui lòng đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng thuê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp đồng thuê.
Nghĩa phụ
English
Lease agreement; rental contract.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
确定租赁关系的契约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!