Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘传
Pinyin: mì chuán
Meanings: Bí quyết truyền lại (thường qua các thế hệ hoặc nhóm nhỏ), Secret knowledge or technique passed down through generations or small groups., ①秘密传授;特别传授。[例]秘传医经。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 必, 禾, 专, 亻
Chinese meaning: ①秘密传授;特别传授。[例]秘传医经。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện với các từ liên quan đến bí mật hoặc kỹ năng đặc biệt. Ví dụ: 秘传配方 (công thức bí truyền).
Example: 这道菜的做法是祖传秘传。
Example pinyin: zhè dào cài de zuò fǎ shì zǔ chuán mì chuán 。
Tiếng Việt: Cách làm món ăn này là bí quyết gia truyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí quyết truyền lại (thường qua các thế hệ hoặc nhóm nhỏ)
Nghĩa phụ
English
Secret knowledge or technique passed down through generations or small groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秘密传授;特别传授。秘传医经
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!