Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 租地

Pinyin: zū dì

Meanings: Thuê đất/đất thuê., Rent land / leased land., ①租借耕种的一块土地。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 禾, 也, 土

Chinese meaning: ①租借耕种的一块土地。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ tùy văn cảnh.

Example: 他们计划租地种植蔬菜。

Example pinyin: tā men jì huà zū dì zhǒng zhí shū cài 。

Tiếng Việt: Họ dự định thuê đất để trồng rau.

租地
zū dì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê đất/đất thuê.

Rent land / leased land.

租借耕种的一块土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

租地 (zū dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung