Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chèng

Meanings: Cân (đồ vật dùng để đo trọng lượng), Scale; balance (an instrument used to measure weight)., ①衡量轻重的器具:市秤。磅秤。秤砣。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 平, 禾

Chinese meaning: ①衡量轻重的器具:市秤。磅秤。秤砣。

Hán Việt reading: xứng

Grammar: Là danh từ chỉ một công cụ cụ thể. Thường kết hợp với động từ như 用 (dùng), 坏 (hỏng)...

Example: 这台秤坏了,不能用了。

Example pinyin: zhè tái chèng huài le , bù néng yòng le 。

Tiếng Việt: Chiếc cân này bị hỏng, không thể sử dụng được.

chèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân (đồ vật dùng để đo trọng lượng)

xứng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Scale; balance (an instrument used to measure weight).

衡量轻重的器具

市秤。磅秤。秤砣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秤 (chèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung