Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租价
Pinyin: zū jià
Meanings: Giá thuê (tiền thuê nhà, đất...)., Rental price (money for renting houses, land, etc.)., ①出租的价格。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 且, 禾, 亻, 介
Chinese meaning: ①出租的价格。
Grammar: Dùng để chỉ số tiền cần trả khi thuê một tài sản nào đó.
Example: 这套房子的租价很合理。
Example pinyin: zhè tào fáng zi de zū jià hěn hé lǐ 。
Tiếng Việt: Giá thuê căn nhà này rất hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá thuê (tiền thuê nhà, đất...).
Nghĩa phụ
English
Rental price (money for renting houses, land, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出租的价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!