Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 科长

Pinyin: kē zhǎng

Meanings: Trưởng phòng, trưởng khoa (người đứng đầu một bộ phận trong cơ quan hoặc tổ chức), Section chief, head of department., ①处以下的行政或技术管理单位的领导。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 斗, 禾, 长

Chinese meaning: ①处以下的行政或技术管理单位的领导。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ người giữ chức vụ quản lý cấp trung trong cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp.

Example: 他是我们单位的科长。

Example pinyin: tā shì wǒ men dān wèi de kē zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là trưởng phòng của đơn vị chúng tôi.

科长
kē zhǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trưởng phòng, trưởng khoa (người đứng đầu một bộ phận trong cơ quan hoặc tổ chức)

Section chief, head of department.

处以下的行政或技术管理单位的领导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

科长 (kē zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung