Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋风落叶

Pinyin: qiū fēng luò yè

Meanings: Hình ảnh lá rơi trong gió thu, tượng trưng cho sự tan rã, kết thúc của một điều gì đó., The image of falling leaves in the autumn wind, symbolizing the dissolution or end of something., 秋风扫尽了落叶。比喻一扫而光,不复存在。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 火, 禾, 㐅, 几, 洛, 艹, 十, 口

Chinese meaning: 秋风扫尽了落叶。比喻一扫而光,不复存在。

Grammar: Thường được sử dụng như một hình ảnh so sánh trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这场战争使敌军如秋风落叶般溃散。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng shǐ dí jūn rú qiū fēng luò yè bān kuì sàn 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến này khiến quân địch tan rã như lá rơi trong gió thu.

秋风落叶
qiū fēng luò yè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh lá rơi trong gió thu, tượng trưng cho sự tan rã, kết thúc của một điều gì đó.

The image of falling leaves in the autumn wind, symbolizing the dissolution or end of something.

秋风扫尽了落叶。比喻一扫而光,不复存在。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋风落叶 (qiū fēng luò yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung