Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借鉴
Pinyin: jiè jiàn
Meanings: Học hỏi hoặc rút kinh nghiệm từ người khác để áp dụng vào bản thân., To learn or draw lessons from others for one’s own benefit., ①把别的人或事当镜子,对照自己,以便吸取经验或教训。[例]借鉴外国的经验。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 昔, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: ①把别的人或事当镜子,对照自己,以便吸取经验或教训。[例]借鉴外国的经验。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong các tình huống học tập, phát triển và cải thiện bản thân.
Example: 我们应该借鉴他的成功经验。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi jiè jiàn tā de chéng gōng jīng yàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên học hỏi từ kinh nghiệm thành công của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học hỏi hoặc rút kinh nghiệm từ người khác để áp dụng vào bản thân.
Nghĩa phụ
English
To learn or draw lessons from others for one’s own benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把别的人或事当镜子,对照自己,以便吸取经验或教训。借鉴外国的经验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!