Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借账
Pinyin: jiè zhàng
Meanings: Vay tiền (thường là vay nợ)., To borrow money (often as debt)., ①借债。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 昔, 贝, 长
Chinese meaning: ①借债。
Grammar: Động từ này thường mang tính chất tài chính và giao dịch giữa các cá nhân.
Example: 他不得不向朋友借账。
Example pinyin: tā bù dé bú xiàng péng yǒu jiè zhàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy buộc phải vay tiền bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vay tiền (thường là vay nợ).
Nghĩa phụ
English
To borrow money (often as debt).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借债
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!