Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒台

Pinyin: dǎo tái

Meanings: Sụp đổ, thất bại hoàn toàn (thường nói về chế độ, tổ chức)., Collapse or complete failure (usually referring to regimes or organizations)., ①下台(用以指政府或部门)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 到, 厶, 口

Chinese meaning: ①下台(用以指政府或部门)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 那个政权不久就倒台了。

Example pinyin: nà ge zhèng quán bù jiǔ jiù dǎo tái le 。

Tiếng Việt: Chế độ đó chẳng bao lâu đã sụp đổ.

倒台
dǎo tái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụp đổ, thất bại hoàn toàn (thường nói về chế độ, tổ chức).

Collapse or complete failure (usually referring to regimes or organizations).

下台(用以指政府或部门)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒台 (dǎo tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung