Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倍增
Pinyin: bèi zēng
Meanings: Tăng gấp bội, nhân lên nhiều lần, To multiply, to increase manifold, ①成倍增加。[例]来访者倍增。*②变为两倍大。[例]人口倍增。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 咅, 土, 曾
Chinese meaning: ①成倍增加。[例]来访者倍增。*②变为两倍大。[例]人口倍增。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 利润 (lợi nhuận), 收入 (thu nhập).
Example: 今年的利润倍增了。
Example pinyin: jīn nián de lì rùn bèi zēng le 。
Tiếng Việt: Lợi nhuận năm nay đã tăng gấp bội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng gấp bội, nhân lên nhiều lần
Nghĩa phụ
English
To multiply, to increase manifold
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成倍增加。来访者倍增
变为两倍大。人口倍增
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!